chính quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chính quyền+ noun
- State power, regime, government, administration
- nắm chính quyền
to hold power, to be in power
- nắm chính quyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chính quyền"
- Những từ có chứa "chính quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 641